Có 3 kết quả:

冲决 chōng jué ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ沖決 chōng jué ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ衝決 chōng jué ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to burst (e.g. a dam)

Từ điển Trung-Anh

to burst (e.g. a dam)

Từ điển Trung-Anh

to burst (e.g. a dam)

Từ điển Trung-Anh

to burst (e.g. a dam)