Có 3 kết quả:
冲决 chōng jué ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ • 沖決 chōng jué ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ • 衝決 chōng jué ㄔㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to burst (e.g. a dam)
Từ điển Trung-Anh
to burst (e.g. a dam)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to burst (e.g. a dam)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to burst (e.g. a dam)
Bình luận 0